|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaccinator
vaccinator![](img/dict/02C013DD.png) | ['væksineitə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) người chủng ngừa, người tiêm chủng; người được tiêm chủng, người được chủng ngừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng), dụng cụ tiêm chủng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên vácxin, viên sinh hoá |
/'væksineitə/
danh từ
(y học) người chủng, người tiêm chủng
ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
|
|
|
|