|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valvular
valvular![](img/dict/02C013DD.png) | ['vælvjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) van; về van, có liên quan đến van (nhất là những van điều hoà dòng chảy của máu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a valvular disease of the heart | | bệnh van tim | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có van | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hình van, có chức năng của hình van |
/'vælvjulə/
tính từ
(thuộc) van
có van
|
|
|
|