varacious
varacious | [ve'rei∫əs] |  | tính từ | |  | chân thực | |  | a varacious historian | | một nhà viết sử chân thực | |  | đúng sự thực | |  | a varacious report | | một báo cáo đúng sự thực |
/ve'reiʃəs/
tính từ
chân thực a varacious historian một nhà viết sử chân thực
đúng sự thực a varacious report một báo cáo đúng sự thực
|
|