|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vegan ![](images/dict/v/vegan.gif)
danh từ
người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )
tính từ
ăn chay
vegan![](img/dict/02C013DD.png) | ['vi:gən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ăn chay trường (không ăn mà (cũng) không dùng bất cứ một sản phẩm nào từ động vật; trứng, da..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn chay |
|
|
|
|