Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velvetiness




velvetiness
['velvitinis]
danh từ
tính chất mượt (như) nhung
vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng


/'velvitinis/

danh từ
tính chất mượt (như nhung)
vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.