venetian
venetian | [və'ni:∫n] |  | tính từ | |  | (thuộc) Venice (Bắc ý) | |  | Venetian blind | |  | cửa chớp lật, cửa lá sách, mành mành | |  | Venetian shutter | |  | cửa chớp |  | danh từ | |  | (Venetian) dân Venice (ở ý) | |  | phương ngữ Venice |
/vi'ni:ʃn/
tính từ
(thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ !Venetian blind
(xem) blind !Venetian shutter
cửa chớp
danh từ
(Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)
mành mành
|
|