Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventrodorsal




ventrodorsal
[,ventrə'dɔ:səl]
tính từ
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng


/,ventrə'dɔ:səl/

tính từ
(động vật học); (thực vật học) lưng bụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.