| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| verboseness 
 
 
 
 
  verboseness |  | [və:'bousnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | verbosity |  |  | [və:'bɔsəti] |  |  | danh từ |  |  |  | sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...) | 
 
 
  /və:'bousnis/ (verbosity)  /və:'bɔsiti/ 
 
  danh từ 
  tính nói dài 
  tính dài dòng (báo cáo, bài văn...) 
 
 |  |  
		|  |  |