Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdigrised




verdigrised
['və:digrist]
tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng


/'və:digrist/

tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.