|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verger
verger![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:dʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) người cai quản giáo đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cầm gậy giám mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phó hiệu trưởng trường đại học |
/'və:dʤə/
danh từ
(tôn giáo) người cai quản giáo đường
người mang gậy linh mục
phó hiệu trưởng đại học
|
|
|
|