vessel 
vessel | ['vesl] |  | danh từ | |  | bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng) | |  | communicating vessels | | bình thông nhau | |  | (hàng hải) thuyền lớn, tàu lớn | |  | ống, mạch (cấu trúc dạng ống trong cơ thể động vật hay cây cối, dẫn truyền hoặc chứa máu hay chất lỏng khác) | |  | blood vessel | | mạch máu | |  | the weaker vessel | |  | (kinh) đàn bà |
(kỹ thuật) tàu, thuyền
/'vesl/
danh từ
bình, chậu, lọ, thùng
(hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ
(giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch !the weaker vessel
(kinh) đàn bà
|
|