Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vintager




vintager
['vintidʒə]
danh từ
người hái nho


/'vintidʤə/

danh từ
người hái nho

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.