|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virginhood
virginhood![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:dʒinhud] | | Cách viết khác: | | virginity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [və'dʒinəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trong trắng, sự trinh bạch; trạng thái còn trinh tiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep one's virginhood | | giữ trinh tiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose one's virginhood | | mất trinh tiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất còn mới nguyên, điều kiện tự nhiên ban đầu |
/'və:dʤinhud/ (virginity) /və:'dʤiniti/
danh từ
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
|
|
|
|