|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viridity
danh từ
tính chất tươi trẻ
tính chất non dại, tính chất ngây thơ
màu xanh lục, màu lục
viridity![](img/dict/02C013DD.png) | ['vi:riditi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tươi trẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất non dại, tính chất ngây thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu xanh lục, màu lục |
|
|
|
|