![](img/dict/02C013DD.png) | ['və:t∫u:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đức hạnh (tính tốt hoặc sự xuất sắc về mặt đạo đức) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lead a life of virtue |
| sống một cuộc đời đức hạnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đức tính tốt, thói quen tốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | patience is a virtue |
| kiên nhẫn là một đức tính tốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ưu điểm; tính chất hấp dẫn, tính chất có ích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this seat has the virtue of being adjustable |
| loại ghế này có ưu điểm là điều chỉnh được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trinh tiết, sự trong trắng; đức hạnh (nhất là người phụ nữ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a woman of easy virtue |
| người đàn bà lẳng lơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose one's virtue |
| đánh mất trinh tiết của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to preserve one's virtue |
| giữ gìn sự trinh tiết của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a remedy of great virtue |
| một phương thuốc có hiệu lực lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by virtue of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì, bởi vì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make a virtue of necessity |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất đắc dĩ phải làm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | being short of money, I made a virtue of necessity and gave up smoking |
| vì hết tiền, cực chẳng đã mình phải bỏ hút thuốc lá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | virtue is its own reward |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng |