Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visualise




ngoại động từ
hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt)



visualise
['vi∫uəlaiz]
Cách viết khác:
visualize
['vi∫uəlaiz]
như visualize


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.