|  visually 
 
 
 
 
  visually |  | ['viʒuəli] |  |  | phó từ |  |  |  | về thị giác, trong khi nhìn |  |  |  | visually handicapped |  |  | bị khuyết tật về thị giác |  |  |  | nhìn bề ngoài, theo bề ngoài |  |  |  | visually, the decor was very striking |  |  | nhìn bề ngoài, phông trang trí đó rất nổi bật | 
 
 
  /'vizjuəli/ 
 
  phó từ 
  bằng mắt 
 
 |  |