Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocab




danh từ
bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ)



vocab
['voukæb]
danh từ
(thông tục) bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocabulary


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.