|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warping
Chuyên ngành kỹ thuật
độ cong
độ vênh
sự cong
sự cong vênh
sự làm oằn
sự làm vênh
sự vênh Lĩnh vực: xây dựng
cong vênh
khúc lượn Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
phần điện tử (dữ liệu vô dụng) Lĩnh vực: dệt may
sự mắc sợi dọc
|
|
|
|