Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastrel




wastrel
['weistrəl]
danh từ
người lười biếng vô tích sự


/'weistrəl/

danh từ
(như) waster
(thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.