Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-skin




water-skin
['wɔ:tə'skin]
danh từ
túi da đựng nước


/'wɔ:təskin/

danh từ
túi da đựng nước

Related search result for "water-skin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.