|  wayside 
 
 
 
 
  wayside |  | ['weisaid] |  |  | danh từ |  |  |  | bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường |  |  |  | wayside flowers |  |  | hoa bên bờ đường |  |  |  | fall by the wayside |  |  |  | vấp ngã, sa đoạ |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) bờ đường; ở bờ đường, ở lề đường, ở vệ đường | 
 
 
  /'weisaid/ 
 
  danh từ 
  bờ đường, lề đường 
 
  tính từ 
  (thuộc) bờ đường, ở bờ đường 
 
 |  |