Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weirdy




danh từ (từ Mỹ; (từ lóng))
người kì quặc; người gàn, dở hơi
sự việc kỳ lạ, ky dị



weirdy
['wiədi]
danh từ (từ Mỹ; (từ lóng))
người kì quặc; người gàn, dở hơi
sự việc kỳ lạ, ky dị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.