Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-sifted




well-sifted
['wel'siftid]
tính từ
được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)


/'wel'siftid/

tính từ
được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.