|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wesleyan
danh từ
thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập
tính từ
(thuộc) nhà thờ hội Giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập
wesleyan | ['wezliən] |  | danh từ | |  | (Wesleyan) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập |  | tính từ | |  | (Wesleyan) (thuộc) nhà thờ hội Giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập |
|
|
|
|