|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheelchair
danh từ xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)
wheelchair
wheelchair A wheelchair is a chair on wheels that handicapped people can use to get around. | ['wi:lt∫eə] | | danh từ | | | xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi, nhất là người tàn tật) | |
|
|
|