|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheelchair ![](images/dict/w/wheelchair.gif)
danh từ
xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)
wheelchair![](img/dict/38B24BD7.GIF)
wheelchair A wheelchair is a chair on wheels that handicapped people can use to get around.![](img/dict/02C013DD.png) | ['wi:lt∫eə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi, nhất là người tàn tật) | |
|
|
|