Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheelchair





danh từ
xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)



wheelchair


wheelchair

A wheelchair is a chair on wheels that handicapped people can use to get around.

['wi:lt∫eə]
danh từ
xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi, nhất là người tàn tật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.