whereby
whereby | [weə'bai] |  | phó từ liên hệ | |  | nhờ đó, bởi đó | |  | he devised a plan whereby they might escape | | hắn vạch một kế hoạch mà nhờ đó họ có thể trốn thoát |
/we 'bai/
phó từ
do cái gì, bằng cách gì whereby shall we know him? bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?
nhờ đó, bởi đó he devised a plan whereby he might escape nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được
|
|