sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
tiếng còi hiệu
cái còi
(thông tục) cổ, cuống họng
nội động từ
huýt sáo; huýt còi, thổi còi
hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
ngoại động từ
huýt sáo; huýt gió gọi
to whistle a song
huýt sáo một bài hát
to whistle a dog
huýt gió gọi chó
to whistle for
huýt gió để gọi
to whistle past
vèo qua (đạn)
to shistle someone down the wind
bỏ rơi người nào
you can whistle for it
thôi không mong gì được đâu
/'wisl/
danh từ sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn) tiếng còi hiệu cái còi (thông tục) cổ, cuống họng
nội động từ huýt sáo; huýt còi, thổi còi hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
ngoại động từ huýt sáo; huýt gió gọi to whistle a song huýt sáo một bài hát to whistle a dog huýt gió gọi chó !to whistle for huýt gió để gọi !to whistle past vèo qua (đạn) !to shistle someone down the wind bỏ ri người nào !you can whistle for it thôi không mong gì được đâu