Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whistle





whistle


whistle

A whistle makes a loud, shrill sound.

['wisl]
danh từ
sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
tiếng còi hiệu
cái còi
(thông tục) cổ, cuống họng
nội động từ
huýt sáo; huýt còi, thổi còi
hót (chim); rít (gió); réo (đạn)
ngoại động từ
huýt sáo; huýt gió gọi
to whistle a song
huýt sáo một bài hát
to whistle a dog
huýt gió gọi chó
to whistle for
huýt gió để gọi
to whistle past
vèo qua (đạn)
to shistle someone down the wind
bỏ rơi người nào
you can whistle for it
thôi không mong gì được đâu


/'wisl/

danh từ
sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
tiếng còi hiệu
cái còi
(thông tục) cổ, cuống họng

nội động từ
huýt sáo; huýt còi, thổi còi
hót (chim); rít (gió); réo (đạn)

ngoại động từ
huýt sáo; huýt gió gọi
to whistle a song huýt sáo một bài hát
to whistle a dog huýt gió gọi chó !to whistle for
huýt gió để gọi !to whistle past
vèo qua (đạn) !to shistle someone down the wind
bỏ ri người nào !you can whistle for it
thôi không mong gì được đâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whistle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.