 | [wain] |
 | danh từ |
| |  | rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men) |
| |  | to be in wine |
| | say rượu |
| |  | a wine from a famous vineyard |
| | thứ rượu vang của một vườn nho nổi tiếng |
| |  | thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho |
| |  | apple wine |
| | rượu vang táo |
| |  | cowslip wine |
| | rượu vang anh thảo |
| |  | quinine wine |
| | rượu canh ki na |
| |  | tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học) |
| |  | màu mận chín (màu đỏ tím thẫm giống (như) màu rượu vang đỏ) |
| |  | new wine in old bottle |
| |  | bình cũ rượu mới |
| |  | wine, women and song |
| |  | ăn chơi đàn đúm |
 | nội động từ |
| |  | (thông tục) uống rượu vang |
 | ngoại động từ |
| |  | (thông tục) thết đãi (ai) rượu vang |
| |  | wine and dine (somebody) |
| |  | đãi hậu |