Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winepress




winepress
['wainpres]
danh từ
máy ép nho (để làm rượu vang)


/'wainpres/

danh từ
máy ép nho


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.