Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winnowing




winnowing
['winouiη]
danh từ
sự quạt, sự sảy (thóc)
sự sàng lọc, sự chọn lựa


/'winoui /

danh từ
sự quạt, sự sy (thóc)
sự sàng lọc, sự chọn lựa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winnowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.