![](img/dict/02C013DD.png) | [wi∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều wishes |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ước mong, sự mong mỏi; lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she expressed a wish to be alone |
| cô ấy tỏ ý mong muốn được ở một mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her wish came true |
| ước mong của cô ấy đã thành sự thật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to express a wish |
| tỏ lòng mong ước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) lời chúc; những hy vọng cho hạnh phúc, những hy vọng cho sức khoẻ của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with best wishes |
| với những lời chúc tốt đẹp nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý muốn; lệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in obedience to your wishes |
| theo lệnh của ông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều mong ước, nguyện vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you will get your wish |
| anh sẽ đạt được mong ước của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the wish is father to the thought |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | your wish is my command |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ước gì, phải chi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I wish you hadn't told me all this |
| phải chi anh đừng nói tất cả điều này với tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | yêu cầu; muốn, mong, hy vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll do it if that's what you wish |
| tôi sẽ làm nếu đó là điều cô ấy muốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I wish to leave my property to my children |
| tôi muốn để lại tài sản cho các con tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chúc (nói là mình mong cho ai sẽ có được cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wish someone well |
| chúc cho ai gặp điều tốt lành |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they wished us a pleasant journey |
| họ chúc chúng tôi một chuyến đi vui vẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chào, chào mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wish somebody good morning |
| chào ai buổi sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wish somebody happy birthday |
| chúc mừng sinh nhật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu ước |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for) ước mong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's no use wishing for things you can't have |
| ước ao những cái mà anh không thể có (thì) thật vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to wish something upon somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) gán cho ai cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (just) as you wish |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi sẵn sàng đồng ý với anh, tôi sẵn sàng làm những gì anh muốn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wish somebody/something well/ill |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mong, hy vọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wish something away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wish somebody/something on somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai) |