| wishful thinking 
 
 
 
 
  wishful+thinking |  | thành ngữ wishful |  |  |  | wishful thinking |  |  |  | mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế) |  | 
 |  |  | [wishful thinking] |  |  | saying && slang |  |  |  | believing it is true because you wish it was true |  |  |  | Roy says that he is going to marry Dawn, but it's wishful thinking. | 
 
 
 |  |