Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
working capital




danh từ
vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)



working+capital
['wə:kiη'kæpitl]
danh từ
vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.