|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yack
danh từ
lối nói chuyện ba hoa
động từ
ba hoa, khoác lác
yack![](img/dict/02C013DD.png) | [jæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối nói chuyện ba hoa | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ba hoa, khoác lác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Peter kept yacking about his birthday | | Peter mãi khoác lác về sinh nhật của mình |
|
|
|
|