Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
adequate
adequate /'ædikwit/ tính từ đủ, đầy đủ the supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng to be adequate to one's post xứng đáng với vị trí công tác của mình Chuyên ngành kinh tế đầy đủ thích hợp thỏa đáng Chuyên ngành kỹ thuật đạt đầy đủ phù hợp thích ứng Lĩnh vực: điện thỏa đáng Lĩnh vực: xây dựng vừa đủ