Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
adequate



    adequate /'ædikwit/
tính từ
đủ, đầy đủ
    the supply is not adequate to the demand số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng
    to be adequate to one's post xứng đáng với vị trí công tác của mình
    Chuyên ngành kinh tế
đầy đủ
thích hợp
thỏa đáng
    Chuyên ngành kỹ thuật
đạt
đầy đủ
phù hợp
thích ứng
    Lĩnh vực: điện
thỏa đáng
    Lĩnh vực: xây dựng
vừa đủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adequate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.