Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
arbitrary
arbitrary /'ɑ:bitrəri/ tính từ chuyên quyền, độc đoán tuỳ ý, tự ý không bị bó buộc hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định (toán học) tuỳ ý arbitrary function hàm tuỳ ý Chuyên ngành kinh tế chuyên chế chuyên đoán độc đoán giả định tùy ý Chuyên ngành kỹ thuật bất kỳ Lĩnh vực: xây dựng độc đoán Lĩnh vực: cơ khí & công trình tùy ý Lĩnh vực: điện lạnh tùy ý bất kỳ