Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bamboo



    bamboo /bæm'bu:/
danh từ
cây tre
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
tre
    Lĩnh vực: xây dựng
tre (cây)

Related search result for "bamboo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.