bone ![](images/dict/b/bone.gif)
bone /boun/
danh từ
xương frozen to the bone rét thấu xương to be nothing but skin and bone gầy giơ xương
chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi
đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...
số nhiều hài cốt
(số nhiều) bộ xương; thân thể my old bones cái tấm thân già này
cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà bone of contention nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà to have a bone to oick with somebody có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones
ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
(tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between...
gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone
giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones
cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg)
(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat
(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green
giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of)
không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones
sống dai, sống lâu
ngoại động từ
gỡ xương (ở cá, ở thịt)
(từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) Chuyên ngành kinh tế
chất xương
gỡ xương
xương Chuyên ngành kỹ thuật
đá phiến than
dẹt xương Lĩnh vực: xây dựng
đóng cọc cao đạc Lĩnh vực: y học
xương
|
|