Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cascade


    cascade /kæs'keid/
danh từ
thác nước
(vật lý) tầng, đợt
    distillation cascade tầng cất
    hard cascade đợt cứng
màn ren treo rủ
nội động từ
đổ xuống như thác, chảy như thác
    Chuyên ngành kỹ thuật
bậc
chảy như thác
đợt
hàn từng đợt
nối
sắp xếp theo tầng
sự nối tầng
tăng
    Lĩnh vực: xây dựng
bậc thác nước
ráp chồng
    Lĩnh vực: điện
ghép từng tầng
tầng chồng
    Lĩnh vực: toán & tin
tác động nối tiếp
xếp tầng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cascade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.