Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cascade
cascade /kæs'keid/ danh từ thác nước (vật lý) tầng, đợt distillation cascade tầng cất hard cascade đợt cứng màn ren treo rủ nội động từ đổ xuống như thác, chảy như thác Chuyên ngành kỹ thuật bậc chảy như thác đợt hàn từng đợt nối sắp xếp theo tầng sự nối tầng tăng Lĩnh vực: xây dựng bậc thác nước ráp chồng Lĩnh vực: điện ghép từng tầng tầng chồng Lĩnh vực: toán & tin tác động nối tiếp xếp tầng