Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
classification
classification /,klæsifi'keiʃn/ danh từ sự phân loại Chuyên ngành kinh tế phân loại hàng hóa sự chia nhóm sự phân loại sự phân loại (hàng hóa) xếp hạng (một con) tàu xếp hạng tàu Chuyên ngành kỹ thuật phân loại sắp xếp sự phân cấp sự phân hạng sự phân loại sự phân lớp sự phân tầng Lĩnh vực: giao thông & vận tải sự chuyển đường tàu sự xếp hạng (tàu)