Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
classification


    classification /,klæsifi'keiʃn/
danh từ
sự phân loại
    Chuyên ngành kinh tế
phân loại hàng hóa
sự chia nhóm
sự phân loại
sự phân loại (hàng hóa)
xếp hạng (một con) tàu
xếp hạng tàu
    Chuyên ngành kỹ thuật
phân loại
sắp xếp
sự phân cấp
sự phân hạng
sự phân loại
sự phân lớp
sự phân tầng
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sự chuyển đường tàu
sự xếp hạng (tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "classification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.