contain
contain /kən'tein/ ngoại động từ chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm whisky contains a large percentage of alcohol rượu uytky chứa một lượng cồn cao nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế to contain oneself nén mình, dằn lòng to contain one's anger nén giận chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại to contain the enemy kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác) (toán học) có thể chia hết cho (một số) Chuyên ngành kinh tế bao gồm bao hàm gồm có Chuyên ngành kỹ thuật bao gồm bao hàm cầm lại chặn lại đựng nén Lĩnh vực: toán & tin chia hết Lĩnh vực: hóa học & vật liệu chứa đựng
|
|