Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
drainage


    drainage /'dreinidʤ/
danh từ
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
(y học) sự dẫn lưu
nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)
    Chuyên ngành kinh tế
hệ thống dẫn lưu
sự tháo
sự thoát đi
    Chuyên ngành kỹ thuật
nước thoát đi
nước tiêu
mạng lưới sông
sự hút nước
sự tháo nước
sự thoát nước
sự tiêu nước
thoát nước
tiêu nước
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
mạng sông
    Lĩnh vực: y học
sự dẫn lưu
    Lĩnh vực: xây dựng
sự rút nước

Related search result for "drainage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.