Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gravity
gravity /'græviti/ danh từ (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng centre of gravity trọng tâm force of gravity trọng lực specific gravity trọng lượng riêng vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị to preserve one's gravity giữ được vẻ nghiêm trang to lose one's gravity mất vẻ nghiêm trang tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...) Chuyên ngành kinh tế sự hút trọng lực trọng lượng Chuyên ngành kỹ thuật lực hấp dẫn lực hút sự hấp dẫn sự hút sự hút (nhau) sức hút sức nặng