Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
gravity



    gravity /'græviti/
danh từ
(vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng
    centre of gravity trọng tâm
    force of gravity trọng lực
    specific gravity trọng lượng riêng
vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    to preserve one's gravity giữ được vẻ nghiêm trang
    to lose one's gravity mất vẻ nghiêm trang
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
    Chuyên ngành kinh tế
sự hút
trọng lực
trọng lượng
    Chuyên ngành kỹ thuật
lực hấp dẫn
lực hút
sự hấp dẫn
sự hút
sự hút (nhau)
sức hút
sức nặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.