Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
reclaim


    reclaim /ri'kleim/
danh từ
past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được
ngoại động từ
cải tạo, giác ngộ
    to reclaim someone from a vice cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu
    to reclaim someone to a sense of duty giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm
(nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)
    to reclaim land khai hoang đất
    reclaimed land đất vỡ hoang
thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh
    to reclaim a wild animal thuần hoá một thú rừng
đòi lại
    to reclaim one's money đòi tiền lại
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại
    Chuyên ngành kinh tế
cải tạo
đòi lại
khai hoang
khai phá
thu hồi
    Chuyên ngành kỹ thuật
cao su tái chế
cao su tái sinh
hoàn nguyên
phục hồi
xây dựng lại
    Lĩnh vực: xây dựng
khử (ôxi)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tái sinh (dầu)
thu hồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reclaim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.