Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
vehicle
vehicle /'vi:ikl/ danh từ xe, xe cộ to travel by a vehicle đi du lịch bằng xe (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá to use the press as a vehicle for one's political opinions dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình (dược học) tá dược lỏng ngoại động từ chuyển chở bằng xe Chuyên ngành kinh tế phương tiện vận chuyển vật truyền Chuyên ngành kỹ thuật chất dính kết chất màu chất pha dung môi phương tiện phương tiện giao thông tàu vật mang Lĩnh vực: y học chất dẫn thuốc trong dược khoa Lĩnh vực: điện lạnh phần tử mang Lĩnh vực: xây dựng phương tiện giao thông (ô tô, tàu, xe...) Lĩnh vực: điện phương tiện truyền tải Lĩnh vực: giao thông & vận tải phương tiện vận tải Lĩnh vực: ô tô xe cộ