axis
/'æksis/
danh từ, số nhiều axes
trục
earth's axis trục quả đất
geometrical axis trục hình học
magnetic axis trục từ
rotation axis trục quay
symmetry axis trục đối xứng
visual axis trục nhìn
(vật lý) tia xuyên
(chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)
(định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
axis powers các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
danh từ
(động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)
|
|