Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
browse



/brauz/

danh từ

cành non, chồi non

sự gặm (cành non, chồi non)

ngoại động từ

cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

nội động từ

gặm (cành non, chồi non)

(nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "browse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.