Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caber


/'keibə/

danh từ

sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)

!tossing the caber

trò chơi ném lao


Related search result for "caber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.