Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chine


/tʃain/

danh từ

(địa lý,địa chất) hẻm

(giải phẫu) xương sống, sống lưng

thịt thăn

đỉnh (núi)


Related search result for "chine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.